Có 4 kết quả:

兼顧 jiān gù ㄐㄧㄢ ㄍㄨˋ兼顾 jiān gù ㄐㄧㄢ ㄍㄨˋ坚固 jiān gù ㄐㄧㄢ ㄍㄨˋ堅固 jiān gù ㄐㄧㄢ ㄍㄨˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) to attend simultaneously to two or more things
(2) to balance (career and family, family and education etc)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to attend simultaneously to two or more things
(2) to balance (career and family, family and education etc)

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

kiên cố, vững chắc

Từ điển Trung-Anh

(1) firm
(2) firmly
(3) hard
(4) stable

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

kiên cố, vững chắc

Từ điển Trung-Anh

(1) firm
(2) firmly
(3) hard
(4) stable

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0